girl scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girl scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girl scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girl scout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • girl scout

    a girl who is a member of the Girl Scouts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).