girlhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girlhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girlhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girlhood.
Từ điển Anh Việt
girlhood
/'gə:lhud/
* danh từ
thời con gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girlhood
the childhood of a girl
Synonyms: maidenhood, maidhood