maidhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maidhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maidhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maidhood.

Từ điển Anh Việt

  • maidhood

    * danh từ

    như maidenhood

Từ điển Anh Anh - Wordnet