missy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missy.
Từ điển Anh Việt
missy
/'misi/
* danh từ
(thông tục);(thân mật) cô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missy
Similar:
girl: a young woman
a young lady of 18
Synonyms: miss, young lady, young woman, fille