fille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fille.

Từ điển Anh Việt

  • fille

    /'filə/

    * danh từ

    con gái

    cô gái

    bà cô

    gái điếm

    fille de chambre

    cô hầu phòng

    file de joie

    gái điếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet