fille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fille.
Từ điển Anh Việt
fille
/'filə/
* danh từ
con gái
cô gái
bà cô
gái điếm
fille de chambre
cô hầu phòng
file de joie
gái điếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fille
Similar:
girl: a young woman
a young lady of 18
Synonyms: miss, missy, young lady, young woman
Từ liên quan
- fille
- filled
- filler
- fillet
- filled-up
- fillering
- fillerman
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- filled band
- filled soil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- fillet weld
- filled joint
- filled level
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- fillet angle
- fillet joint
- filled cavity
- filled cheese
- filled column
- filled ground
- filler blocks
- filler joists
- filled polymer
- filled-up soil
- filler adaptor
- filler element
- filler opening
- filler tobacco
- fillers-sealer
- fillet of sole
- fille de chambre
- filled chocolate
- filled-up ground
- filler character
- filled hard candy
- filled pipe column