filled level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filled level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filled level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filled level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filled level

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mức điền đầy