young lady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
young lady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm young lady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của young lady.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
young lady
Similar:
girl: a young woman
a young lady of 18
Synonyms: miss, missy, young woman, fille
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).