miss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
miss
/mis/
* danh từ
cô
Miss Mary: cô Ma-ri
(thông tục) cô gái, thiếu nữ
hoa khôi
* danh từ
sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại
ten hits and one miss: mười đòn trúng một đòn trượt
sự thiếu, sự vắng
to feel the miss of someone: cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai
a miss is as good a mile
trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt
to give something a miss
tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
* ngoại động từ
trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
to miss one's aim: bắn trệch đích; không đạt mục đích
lỡ, nhỡ
to miss the train: lỡ chuyến xe lửa
bỏ lỡ, bỏ phí
an opportunity not to be missed: một cơ hội không nên bỏ lỡ
bỏ sót, bỏ quên
without missing a word: không bỏ sót một lời nào
không thấy, không trông thấy
you cannot miss the house when going across the street: khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà
thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ
to miss somebody very much: nhớ ai lắm
không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được
to miss a part of a speech: không nghe một phần của bài nói
suýt
to miss being run over: suýt bị chẹt xe
* nội động từ
trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miss
a failure to hit (or meet or find etc)
Synonyms: misfire
a form of address for an unmarried woman
fail to perceive or to catch with the senses or the mind
I missed that remark
She missed his point
We lost part of what he said
Synonyms: lose
feel or suffer from the lack of
He misses his mother
fail to attend an event or activity
I missed the concert
He missed school for a week
Antonyms: attend
fail to reach or get to
She missed her train
be without
This soup lacks salt
There is something missing in my jewelry box!
Synonyms: lack
Antonyms: have
fail to reach
The arrow missed the target
Antonyms: hit
be absent
The child had been missing for a week
fail to experience
Fortunately, I missed the hurricane
Synonyms: escape
Similar:
girl: a young woman
a young lady of 18
Synonyms: missy, young lady, young woman, fille
neglect: leave undone or leave out
How could I miss that typo?
The workers on the conveyor belt miss one out of ten
Synonyms: pretermit, omit, drop, leave out, overlook, overleap
Antonyms: attend to
- miss
- missy
- missal
- missed
- missel
- missis
- missus
- missile
- missing
- mission
- missish
- missive
- misstep
- missilry
- missoula
- missouri
- misspeak
- misspell
- misspelt
- misspend
- misstate
- misshapen
- missilery
- missional
- missioner
- missionary
- missourian
- missourite
- missel-bird
- missishness
- mississippi
- misspelling
- misspellioi
- missing link
- mission hall
- mission tile
- misstatement
- missel thrush
- missel-thrush
- misshapenness
- mission bells
- mississippian
- missouri gourd
- missouri grape
- missouri river
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- missourian stage
- misstated figure