missionary work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missionary work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missionary work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missionary work.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missionary work
Similar:
mission: the organized work of a religious missionary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).