mission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mission
/'miʃn/
* danh từ
sứ mệnh, nhiệm vụ
the mission of the poets: sứ mệnh của các nhà thơ
to complete one's mission successfully: hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
air mission: đợt bay, phi vụ
sự đi công cán, sự đi công tác
phái đoàn
an economic mission: phái đoàn kinh tế
a diplomatic mission: phái đoàn ngoại giao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
a foreign mission: hội truyền giáo ở nước ngoài
a home mission: hội truyền giáo ở trong nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mission
an organization of missionaries in a foreign land sent to carry on religious work
Synonyms: missionary post, missionary station, foreign mission
an operation that is assigned by a higher headquarters
the planes were on a bombing mission
Synonyms: military mission
a special assignment that is given to a person or group
a confidential mission to London
his charge was deliver a message
Synonyms: charge, commission
the organized work of a religious missionary
Synonyms: missionary work
Similar:
deputation: a group of representatives or delegates
Synonyms: commission, delegation, delegacy
- mission
- missional
- missioner
- missionary
- mission hall
- mission tile
- mission bells
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- mission satellite
- mission statement
- mission impossible
- mission specialist
- missionary complex
- missionary station
- mission direct (md)
- missionary position
- missionary salesman
- mission control centre (mcc)
- mission operations plan (mop)
- mission operations computer (moc)
- mission planning and control station (software) (mpcs)