mission satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mission satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mission satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mission satellite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mission satellite
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vệ tinh nghiên cứu
vệ tinh thăm dò
Từ liên quan
- mission
- missional
- missioner
- missionary
- mission hall
- mission tile
- mission bells
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- mission satellite
- mission statement
- mission impossible
- mission specialist
- missionary complex
- missionary station
- mission direct (md)
- missionary position
- missionary salesman
- mission control centre (mcc)
- mission operations plan (mop)
- mission operations computer (moc)
- mission planning and control station (software) (mpcs)