mission control centre (mcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mission control centre (mcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mission control centre (mcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mission control centre (mcc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mission control centre (mcc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trung tâm điều khiển chuyến bay
Từ liên quan
- mission
- missional
- missioner
- missionary
- mission hall
- mission tile
- mission bells
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- mission satellite
- mission statement
- mission impossible
- mission specialist
- missionary complex
- missionary station
- mission direct (md)
- missionary position
- missionary salesman
- mission control centre (mcc)
- mission operations plan (mop)
- mission operations computer (moc)
- mission planning and control station (software) (mpcs)