missioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

missioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missioner.

Từ điển Anh Việt

  • missioner

    /'miʃnə/

    * danh từ

    (như) missionary

    người phụ trách một hội truyền giáo địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • missioner

    Similar:

    missionary: someone sent on a mission--especially a religious or charitable mission to a foreign country