mission bells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mission bells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mission bells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mission bells.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mission bells
herb of southwestern United States having dark purple bell-shaped flowers mottled with green
Synonyms: black fritillary, Fritillaria biflora
herb of northwestern America having green-and-purple bell-shaped flowers
Synonyms: rice-grain fritillary, Fritillaria affinis, Fritillaria lanceolata, Fritillaria mutica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mission
- missional
- missioner
- missionary
- mission hall
- mission tile
- mission bells
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- mission satellite
- mission statement
- mission impossible
- mission specialist
- missionary complex
- missionary station
- mission direct (md)
- missionary position
- missionary salesman
- mission control centre (mcc)
- mission operations plan (mop)
- mission operations computer (moc)
- mission planning and control station (software) (mpcs)