mission hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mission hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mission hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mission hall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mission hall
* kỹ thuật
xây dựng:
trụ sở hội truyền giáo
Từ liên quan
- mission
- missional
- missioner
- missionary
- mission hall
- mission tile
- mission bells
- mission budgets
- missionary post
- missionary work
- mission satellite
- mission statement
- mission impossible
- mission specialist
- missionary complex
- missionary station
- mission direct (md)
- missionary position
- missionary salesman
- mission control centre (mcc)
- mission operations plan (mop)
- mission operations computer (moc)
- mission planning and control station (software) (mpcs)