foreign mission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreign mission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign mission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign mission.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreign mission
Similar:
mission: an organization of missionaries in a foreign land sent to carry on religious work
Synonyms: missionary post, missionary station
legation: a permanent diplomatic mission headed by a minister
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foreign
- foreigner
- foreigness
- foreignism
- foreignize
- foreign aid
- foreign gas
- foreign key
- foreign tax
- foreignness
- foreign bill
- foreign debt
- foreign firm
- foreign fund
- foreign host
- foreign loan
- foreign mail
- foreign news
- foreign sale
- foreign-born
- foreign agent
- foreign draft
- foreign funds
- foreign goods
- foreign money
- foreign staff
- foreign trade
- foreign-build
- foreign cheque
- foreign equity
- foreign expert
- foreign income
- foreign legion
- foreign market
- foreign matter
- foreign office
- foreign policy
- foreign sector
- foreign source
- foreign trader
- foreign balance
- foreign capital
- foreign company
- foreign country
- foreign deposit
- foreign element
- foreign flavour
- foreign mission
- foreign protein
- foreign service