foreign market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign market

    * kinh tế

    thị trường nước ngoài