foreign host nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign host nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign host giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign host.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign host

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chủ ngoài

    chủ từ xa