foreign bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign bill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreign bill

    a bill of exchange that is drawn in one country and made payable in another

    Synonyms: foreign draft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).