foreigner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreigner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreigner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreigner.
Từ điển Anh Việt
foreigner
/'fɔrinə/
* danh từ
người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foreigner
* kinh tế
người nước ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreigner
a person who comes from a foreign country; someone who does not owe allegiance to your country
Synonyms: alien, noncitizen, outlander
Antonyms: citizen
someone who is excluded from or is not a member of a group
Synonyms: outsider