citizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizen.
Từ điển Anh Việt
citizen
/'sitizn/
* danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
citizen of the world
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citizen
* kỹ thuật
công dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citizen
a native or naturalized member of a state or other political community
Antonyms: noncitizen