citizens committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citizens committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizens committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizens committee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citizens committee

    Similar:

    committee: a self-constituted organization to promote something

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).