citizenship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citizenship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizenship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizenship.
Từ điển Anh Việt
citizenship
/'sitiznʃip/
* danh từ
tư cách công dân
quyền công dân
bổn phận công dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citizenship
the status of a citizen with rights and duties
conduct as a citizen
award for good citizenship