citizenship day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citizenship day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizenship day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizenship day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citizenship day

    celebrated in the United States

    Synonyms: September 17

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).