committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee.

Từ điển Anh Việt

  • committee

    /kə'miti/

    * danh từ

    uỷ ban

    executive committee: uỷ ban chấp hành

    standing committee: uỷ ban thường trực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • committee

    * kinh tế

    ủy ban

    * kỹ thuật

    ủy ban

    ủy thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • committee

    a special group delegated to consider some matter

    a committee is a group that keeps minutes and loses hours" - Milton Berle

    Synonyms: commission

    a self-constituted organization to promote something

    Synonyms: citizens committee