committee for state security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committee for state security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee for state security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee for state security.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
committee for state security
formerly the predominant security police organization of Soviet Russia
Synonyms: KGB, Soviet KGB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- committee
- committeeman
- committee-man
- committee room
- committee-room
- committeewoman
- committee-woman
- committee member
- committee meeting
- committee of account
- committee of inquiry
- committee of ways and means
- committee on the corn trade
- committee for state security
- committee of public accounts
- committee of accounting procedure
- committee for economic development
- committee on earth observation satellites (ceos)