committee on the corn trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

committee on the corn trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee on the corn trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee on the corn trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • committee on the corn trade

    * kinh tế

    ủy ban giao dịch mễ cốc