committee of account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committee of account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee of account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee of account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
committee of account
* kinh tế
ủy ban quyết toán
Từ liên quan
- committee
- committeeman
- committee-man
- committee room
- committee-room
- committeewoman
- committee-woman
- committee member
- committee meeting
- committee of account
- committee of inquiry
- committee of ways and means
- committee on the corn trade
- committee for state security
- committee of public accounts
- committee of accounting procedure
- committee for economic development
- committee on earth observation satellites (ceos)