committee on earth observation satellites (ceos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committee on earth observation satellites (ceos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee on earth observation satellites (ceos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee on earth observation satellites (ceos).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
committee on earth observation satellites (ceos)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất
Từ liên quan
- committee
- committeeman
- committee-man
- committee room
- committee-room
- committeewoman
- committee-woman
- committee member
- committee meeting
- committee of account
- committee of inquiry
- committee of ways and means
- committee on the corn trade
- committee for state security
- committee of public accounts
- committee of accounting procedure
- committee for economic development
- committee on earth observation satellites (ceos)