committee room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

committee room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committee room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committee room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • committee room

    * kỹ thuật

    phòng họp

    xây dựng:

    buồng họp các hội đồng