kgb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kgb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kgb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kgb.
Từ điển Anh Việt
kgb
* (viết tắt)
Ưy Ban An Ninh của Nhà nước Liên Xô trước đây (Komitet Gosudarstvennoi Bezopasnosti)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kgb
Similar:
committee for state security: formerly the predominant security police organization of Soviet Russia
Synonyms: Soviet KGB