citizen genet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citizen genet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizen genet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizen genet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citizen genet

    Similar:

    genet: French diplomat who in 1793 tried to draw the United States into the war between France and England (1763-1834)

    Synonyms: Edmund Charles Edouard Genet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).