genet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genet.
Từ điển Anh Việt
genet
/'dʤenit/
* danh từ
(động vật học) cây genet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genet
French diplomat who in 1793 tried to draw the United States into the war between France and England (1763-1834)
Synonyms: Edmund Charles Edouard Genet, Citizen Genet
French writer of novels and dramas for the theater of the absurd (1910-1986)
Synonyms: Jean Genet
agile Old World viverrine having a spotted coat and long ringed tail
Synonyms: Genetta genetta
Từ liên quan
- genet
- genetic
- genetta
- genetics
- genetous
- genetype
- genetical
- geneticism
- geneticist
- genetic map
- genetic(al)
- genetically
- geneticcode
- genetic code
- genetic drift
- genetotrophic
- genetic defect
- genetic marker
- genetic disease
- genetic science
- genetta genetta
- genetic disorder
- genetic mutation
- genetical method
- genetic algorithm
- genetic endowment
- genetic profiling
- genetic screening
- genetic variation
- genetic counseling
- genetic psychology
- genetic abnormality
- genetic engineering
- genetic fingerprint
- genetic constitution
- genetic algorithm (ga)
- genetic fingerprinting
- genetic (al) statistics
- genetic selection station