genet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genet.

Từ điển Anh Việt

  • genet

    /'dʤenit/

    * danh từ

    (động vật học) cây genet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genet

    French diplomat who in 1793 tried to draw the United States into the war between France and England (1763-1834)

    Synonyms: Edmund Charles Edouard Genet, Citizen Genet

    French writer of novels and dramas for the theater of the absurd (1910-1986)

    Synonyms: Jean Genet

    agile Old World viverrine having a spotted coat and long ringed tail

    Synonyms: Genetta genetta