genetic algorithm (ga) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetic algorithm (ga) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic algorithm (ga) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic algorithm (ga).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • genetic algorithm (ga)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thuật toán phát sinh