genetic fingerprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genetic fingerprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic fingerprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic fingerprint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genetic fingerprint
Similar:
dna fingerprint: biometric identification obtained by examining a person's unique sequence of DNA base pairs; often used for evidence in criminal law cases
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- genetic
- genetics
- genetical
- geneticism
- geneticist
- genetic map
- genetic(al)
- genetically
- geneticcode
- genetic code
- genetic drift
- genetic defect
- genetic marker
- genetic disease
- genetic science
- genetic disorder
- genetic mutation
- genetical method
- genetic algorithm
- genetic endowment
- genetic profiling
- genetic screening
- genetic variation
- genetic counseling
- genetic psychology
- genetic abnormality
- genetic engineering
- genetic fingerprint
- genetic constitution
- genetic algorithm (ga)
- genetic fingerprinting
- genetic (al) statistics
- genetic selection station