genetic fingerprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetic fingerprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic fingerprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic fingerprint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetic fingerprint

    Similar:

    dna fingerprint: biometric identification obtained by examining a person's unique sequence of DNA base pairs; often used for evidence in criminal law cases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).