genetic counseling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetic counseling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic counseling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic counseling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetic counseling

    guidance for prospective parents on the likelihood of genetic disorders in their future children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).