genetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetically.
Từ điển Anh Việt
genetically
* phó từ
về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genetically
by genetic mechanisms
genetically passed down talents