genetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetical

    Similar:

    genic: of or relating to or produced by or being a gene

    genic combinations

    genetic code

    Synonyms: genetic

    genetic: of or relating to the science of genetics

    genetic research

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).