genetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic.
Từ điển Anh Việt
genetic
/dʤi'netik/
* tính từ
(thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc
(thuộc) di truyền học
phát sinh
genetic classification: phép phân loại phát sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genetic
* kỹ thuật
di truyền
phát sinh
tạo thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genetic
pertaining to or referring to origin
genetic history reconstructs the origins of a literary work
of or relating to the science of genetics
genetic research
Synonyms: genetical
Similar:
familial: occurring among members of a family usually by heredity
an inherited disease
familial traits
genetically transmitted features
Synonyms: hereditary, inherited, transmitted, transmissible
genic: of or relating to or produced by or being a gene
genic combinations
genetic code
Synonyms: genetical
Từ liên quan
- genetic
- genetics
- genetical
- geneticism
- geneticist
- genetic map
- genetic(al)
- genetically
- geneticcode
- genetic code
- genetic drift
- genetic defect
- genetic marker
- genetic disease
- genetic science
- genetic disorder
- genetic mutation
- genetical method
- genetic algorithm
- genetic endowment
- genetic profiling
- genetic screening
- genetic variation
- genetic counseling
- genetic psychology
- genetic abnormality
- genetic engineering
- genetic fingerprint
- genetic constitution
- genetic algorithm (ga)
- genetic fingerprinting
- genetic (al) statistics
- genetic selection station