transmitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmitted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmitted
Similar:
convey: transfer to another
communicate a disease
Synonyms: transmit, communicate
impart: transmit or serve as the medium for transmission
Sound carries well over water
The airwaves carry the sound
Many metals conduct heat
Synonyms: conduct, transmit, convey, carry, channel
air: broadcast over the airwaves, as in radio or television
We cannot air this X-rated song
Synonyms: send, broadcast, beam, transmit
transmit: send from one person or place to another
transmit a message
Synonyms: transfer, transport, channel, channelize, channelise
familial: occurring among members of a family usually by heredity
an inherited disease
familial traits
genetically transmitted features
Synonyms: genetic, hereditary, inherited, transmissible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).