impart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impart.

Từ điển Anh Việt

  • impart

    /im'pɑ:t/

    * nội động từ

    (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án

    * ngoại động từ

    truyền đạt, kể cho hay, phổ biến

    to impart news: phổ biến tin tức

    cho, chia phần cho

  • impart

    báo tin, truyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impart

    * kỹ thuật

    truyền

    toán & tin:

    báo tin

    vật lý:

    truyền cho (năng lượng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impart

    transmit (knowledge or skills)

    give a secret to the Russians

    leave your name and address here

    impart a new skill to the students

    Synonyms: leave, give, pass on

    transmit or serve as the medium for transmission

    Sound carries well over water

    The airwaves carry the sound

    Many metals conduct heat

    Synonyms: conduct, transmit, convey, carry, channel

    Similar:

    lend: bestow a quality on

    Her presence lends a certain cachet to the company

    The music added a lot to the play

    She brings a special atmosphere to our meetings

    This adds a light note to the program

    Synonyms: bestow, contribute, add, bring