impartation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impartation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impartation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impartation.
Từ điển Anh Việt
impartation
/,impɑ:'teiʃn/ (impartment) /im'pɑ:tmənt/
* danh từ
sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
sự cho, sự chia phần cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impartation
Similar:
conveyance: the transmission of information
Synonyms: imparting