conveyance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveyance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyance.

Từ điển Anh Việt

  • conveyance

    /kən'veiəns/

    * danh từ

    sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển

    means of conveyance: phương tiện vận chuyển

    sự truyền, sự truyền đạt

    conveyance of sound: sự truyền âm

    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)

    xe cộ

    a public conveyance: xe chở hành khách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveyance

    * kinh tế

    chuyên chở

    giấy bán

    giấy chuyển nhượng

    giấy sang tên

    phưong tiện vận chuyển (xe, tàu...)

    sự chuyển nhượng (tài sản...)

    vận chuyển

    vận tải

    * kỹ thuật

    băng tải

    chuyên chở

    sự chuyển

    sự tải

    sự vận chuyển

    thiết bị vận chuyển

    cơ khí & công trình:

    sự (chuyên) chở

    xây dựng:

    sự chở đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet