transferral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transferral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transferral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transferral.
Từ điển Anh Việt
transferral
* danh từ
sự chuyển; sự được chuyển
sự chuyển nhượng, sự nhường lại
sự thuyên chuyển (trong công tác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transferral
Similar:
transportation: the act of moving something from one location to another
Synonyms: transport, transfer, conveyance