transportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation.

Từ điển Anh Việt

  • transportation

    /,trænspɔ:'teiʃn/

    * danh từ

    sự chuyên chở, sự vận tải

    transportation by air: sự chuyên chở bằng được hàng không

    (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày

    to be sentenced to transportation for life: bị kết án đày chung thân

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)

  • transportation

    sự vận tải, sư vận chuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transportation

    * kinh tế

    phương tiện vận tải

    sự bơm theo đường ống

    sự chuyên chở

    sự vận tải

    * kỹ thuật

    giao thông

    sự chuyên chở

    sự giao lưu

    sự vận chuyển

    sự vận tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transportation

    the act of moving something from one location to another

    Synonyms: transport, transfer, transferral, conveyance

    the commercial enterprise of moving goods and materials

    Synonyms: shipping, transport

    Similar:

    transportation system: a facility consisting of the means and equipment necessary for the movement of passengers or goods

    Synonyms: transit

    fare: the sum charged for riding in a public conveyance

    department of transportation: the United States federal department that institutes and coordinates national transportation programs; created in 1966

    Synonyms: DoT

    exile: the act of expelling a person from their native land

    men in exile dream of hope

    his deportation to a penal colony

    the expatriation of wealthy farmers

    the sentence was one of transportation for life

    Synonyms: deportation, expatriation