transportation data co-ordination committee (tdcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transportation data co-ordination committee (tdcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation data co-ordination committee (tdcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation data co-ordination committee (tdcc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transportation data co-ordination committee (tdcc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Uỷ ban Phối hợp Dữ liệu chuyển tải