transportation scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transportation scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transportation scheme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ vận tải