transportation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transportation system
* kinh tế
hệ thống vận tải
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống vận tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transportation system
a facility consisting of the means and equipment necessary for the movement of passengers or goods
Synonyms: transportation, transit
Từ liên quan
- transportation
- transportation-in
- transportation map
- transportation tax
- transportation-out
- transportation cost
- transportation need
- transportation claim
- transportation ratio
- transportation risks
- transportation route
- transportation speed
- transportation method
- transportation permit
- transportation safety
- transportation scheme
- transportation source
- transportation system
- transportation volume
- transportation company
- transportation problem
- transportation expenses
- transportation emergency
- transportation equipment
- transportation operation
- transportation secretary
- transportation facilities
- transportation priorities
- transportation revolution
- transportation coefficient
- transportation engineering
- transportation need forecast
- transportation infrastructure
- transportation association of america
- transportation security administration
- transportation data co-ordination committee (tdcc)