transportation company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transportation company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transportation company
a company providing transportation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transportation
- transportation-in
- transportation map
- transportation tax
- transportation-out
- transportation cost
- transportation need
- transportation claim
- transportation ratio
- transportation risks
- transportation route
- transportation speed
- transportation method
- transportation permit
- transportation safety
- transportation scheme
- transportation source
- transportation system
- transportation volume
- transportation company
- transportation problem
- transportation expenses
- transportation emergency
- transportation equipment
- transportation operation
- transportation secretary
- transportation facilities
- transportation priorities
- transportation revolution
- transportation coefficient
- transportation engineering
- transportation need forecast
- transportation infrastructure
- transportation association of america
- transportation security administration
- transportation data co-ordination committee (tdcc)