transportation infrastructure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transportation infrastructure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transportation infrastructure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transportation infrastructure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transportation infrastructure

    * kinh tế

    cơ sở hạ tầng vận tải

    thiết bị cơ sở vận tải